Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
| | Giáo Dục Tiểu học T20 | | | | | 3500 |
2 |
| | Giáo Dục Tiểu học T20 | | | | | 3500 |
3 |
| | Giáo Dục Tiểu học T20 | | | | | 3500 |
4 |
| | Giáo Dục Tiểu học T21 | | | | | 3500 |
5 |
| | Giáo Dục Tiểu học | | | | | 3500 |
6 |
| | Giáo Dục Tiểu học | | | | | 3500 |
7 |
| | Giáo Dục Tiểu học | | | | | 3500 |
8 |
| | Giáo Dục Tiểu học T19 | | | | | 3500 |
9 |
| | Giáo Dục Tiểu học T19 | | | | | 3500 |
10 |
| | Giáo Dục Tiểu học T23 | | | | | 3500 |
|
|