STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Tiếng Anh
|
3
|
81000
|
2 |
Toán học tuổi trẻ
|
9
|
72000
|
3 |
Báo nhân dân hàng ngày
|
13
|
45500
|
4 |
Vật lí tuổi trẻ
|
21
|
568300
|
5 |
Sách Hồ Chí Minh
|
33
|
2732000
|
6 |
Báo thiếu niên hàng tuần
|
38
|
142000
|
7 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
43
|
265500
|
8 |
Khoa Học giáo dục
|
64
|
2013500
|
9 |
Dạy và học ngày nay
|
74
|
1108700
|
10 |
Sách pháp luật
|
84
|
6027500
|
11 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
100
|
1477500
|
12 |
Tạp chí giáo dục
|
101
|
2319100
|
13 |
Sách an toàn giao thông
|
148
|
320000
|
14 |
Toán tuổi thơ
|
164
|
1817000
|
15 |
Thế giới trong ta
|
169
|
2413000
|
16 |
Văn học và tuổi trẻ
|
196
|
2400000
|
17 |
Sách tham khảo 1
|
208
|
5496500
|
18 |
Sách giáo khoa 2
|
223
|
3251800
|
19 |
Sách tham khảo 2
|
227
|
6212932
|
20 |
Sách nghiệp vụ
|
263
|
12723728
|
21 |
Sách giáo khoa 5
|
284
|
1664200
|
22 |
Sách giáo khoa 1
|
321
|
4697600
|
23 |
Sách tham khảo 4
|
336
|
6277500
|
24 |
Sách tham khảo 3
|
356
|
6264200
|
25 |
Sách đạo đức
|
424
|
5813100
|
26 |
Sách tham khảo 5
|
428
|
8601624
|
27 |
Sách tham khảo
|
436
|
16956263
|
28 |
Sách giáo khoa 3
|
455
|
5757400
|
29 |
Sách giáo khoa 4
|
541
|
6161500
|
30 |
Sách giáo viên
|
790
|
14953400
|
31 |
Sách giáo khoa
|
1154
|
18397100
|
32 |
Sách Kim Đồng
|
1258
|
12345500
|
|
TỔNG
|
8964
|
159376947
|